ViettelStore
So sánh "Realme 3 Pro 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5, 2.5D
  • Chipset
    Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Mediatek MT6771V Helio P70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G72 MP3 900MHz
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Helio G99
  • Số nhân CPU
    Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    16 MP + 5 MP (2 Camera), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    25 MP, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Flash màn hình
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Camera trước
    8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 4G
    LTE 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
  • Bluetooth
    5.3
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
    • Kích thước
      156.8 x 74.2 x 8.3 mm
    • Kích thước
      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
    • Kích thước
      159.9 x 73.3 x 7.95 mm
    • Trọng lượng
      172g
    • Trọng lượng
      195g
    • Trọng lượng
      178 g
    • Dung lượng Pin
      4045 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC 3.0
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po