ViettelStore
So sánh "Huawei P30 Lite"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu điểm màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.15 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Aluminosilicate
    • Loại màn hình
      Super AMOLED 90Hz
    • Độ phân giải
      FHD+ 2400x1080
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 710
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G51 MP4
    • RAM
      6 GB
      • Chipset
        Chip Helio G99
      • Số nhân CPU
        CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM G57 MC2
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        24 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera) Ống kính góc rộng, Đêm, Chân dung, Pro, Slow-mo, Panorama, Light paint, HDR, Time-Lapse, 3D Panorama, Stickers, Tài liệu, Ảnh chụp nhanh, Chụp nụ cười, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
      • Camera trước
        32 MP Chân dung, Toàn cảnh, Ống kính AR, Time-Lapse, Bộ lọc màu, Toàn cảnh 3D, Stickers, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
        • Camera sau
          Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
        • Camera trước
          16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 400 GB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Thẻ nhớ ngoài
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIM
            • 2G
              2G GSM: B2/B3/B5/B8
            • 3G
              3G WCDMA: B1/B2/B5/B8. 3G TD-SCDMA: B34/B39
            • 4G
              4G LTE TDD: B34/B38/B39/B40/B41(2545–2655MHz). 4G LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B28
            • Wifi
              2.4G: 802.11b/g/n 5G: 802.11 a/n/ac
            • GPS
              AGPS GPS GLONASS BeiDou
            • Bluetooth
              BT4.2, BLE, aptX, HWA và aptX HD được hỗ trợ
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • 4G
              • Wifi
                IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
              • GPS
                GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                Type C
              • Xem phim
                *.3gp, *.mp4
              • Nghe nhạc
                *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.aac, *.flac, *.midi
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                • Nghe nhạc
                  AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                • Ghi âm
                • Kích thước
                  152.9 x 72.7 x 7.4 mm
                  • Kích thước
                    Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
                  • Trọng lượng
                    159 g
                    • Trọng lượng
                      ≈ 178g
                    • Dung lượng Pin
                      3340 mAh
                    • Loại pin
                      Tiết kiệm pin, hỗ trợ sạc nhanh 9V/2A
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po