ViettelStore
So sánh "Huawei P30 Lite"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu điểm màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.15 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Aluminosilicate
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 710
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G51 MP4
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Snapdragon 730, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        24 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera) Ống kính góc rộng, Đêm, Chân dung, Pro, Slow-mo, Panorama, Light paint, HDR, Time-Lapse, 3D Panorama, Stickers, Tài liệu, Ảnh chụp nhanh, Chụp nụ cười, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
      • Camera trước
        32 MP Chân dung, Toàn cảnh, Ống kính AR, Time-Lapse, Bộ lọc màu, Toàn cảnh 3D, Stickers, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
      • Camera sau
        Camera chính 64MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 8MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS; HD 720P 240FPS; Tự động lấy nét, Làm đẹp AI beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm, Chế độ chụp HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Chế độ quay nhanh Fast Motion, Chế độ Timelapse, Chế độ chụp HDR trong điều kiện tối, Camera chụp macro, Bộ lọc màu, Đèn LED 2 tông màu
      • Camera trước
        20MP, quay phim Full HD 1080 30FPS; Nhận diện khuôn mặt, Hiệu ứng làm đẹp, AI Beauty, Bộ lọc màu, Hiệu ứng AR Sticker, Fast Motion video, TimeLapse video
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 400 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            02
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay, Face ID, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                • 2G
                  2G GSM: B2/B3/B5/B8
                • 3G
                  3G WCDMA: B1/B2/B5/B8. 3G TD-SCDMA: B34/B39
                • 4G
                  4G LTE TDD: B34/B38/B39/B40/B41(2545–2655MHz). 4G LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B28
                • Wifi
                  2.4G: 802.11b/g/n 5G: 802.11 a/n/ac
                • GPS
                  AGPS GPS GLONASS BeiDou
                • Bluetooth
                  BT4.2, BLE, aptX, HWA và aptX HD được hỗ trợ
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  2.4G/5G WIFI;802.11a/b/g/n/ac
                • GPS
                  A-GPS, G-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    *.3gp, *.mp4
                  • Nghe nhạc
                    *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.aac, *.flac, *.midi
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG, M2TS, TS (WMV, ASF, RM, RMVB)
                  • Nghe nhạc
                    FLAC, APE, AAC, OGG, MP3, MIDI, M4A, AMR, WAV (RA, WMA)
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      152.9 x 72.7 x 7.4 mm
                    • Kích thước
                      Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                      • Trọng lượng
                        159 g
                      • Trọng lượng
                        178 g
                        • Dung lượng Pin
                          3340 mAh
                        • Loại pin
                          Tiết kiệm pin, hỗ trợ sạc nhanh 9V/2A
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Lithium Ion Polymer; Sạc nhanh QC 3.0 9V/2A; 18W