ViettelStore
So sánh "Huawei P30 Lite"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu điểm màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.15 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Aluminosilicate
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 710
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    SDM662
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    24 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera) Ống kính góc rộng, Đêm, Chân dung, Pro, Slow-mo, Panorama, Light paint, HDR, Time-Lapse, 3D Panorama, Stickers, Tài liệu, Ảnh chụp nhanh, Chụp nụ cười, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
  • Camera trước
    32 MP Chân dung, Toàn cảnh, Ống kính AR, Time-Lapse, Bộ lọc màu, Toàn cảnh 3D, Stickers, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
  • Camera sau
    f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
  • Camera trước
    f/2.0 (16MP)
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
  • Camera trước
    8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    Hai SIMs hai sóng (DSDS)
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
    • Tính năng đặc biệt
      Nano
    • 2G
      2G GSM: B2/B3/B5/B8
    • 3G
      3G WCDMA: B1/B2/B5/B8. 3G TD-SCDMA: B34/B39
    • 4G
      4G LTE TDD: B34/B38/B39/B40/B41(2545–2655MHz). 4G LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B28
    • Wifi
      2.4G: 802.11b/g/n 5G: 802.11 a/n/ac
    • GPS
      AGPS GPS GLONASS BeiDou
    • Bluetooth
      BT4.2, BLE, aptX, HWA và aptX HD được hỗ trợ
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8; B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth: BT5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      *.3gp, *.mp4
    • Nghe nhạc
      *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.aac, *.flac, *.midi
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, OGG, FLAC, MIDI
    • Ghi âm
      Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      152.9 x 72.7 x 7.4 mm
    • Kích thước
      163.86*75.32*8.38mm
    • Kích thước
      Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
    • Trọng lượng
      159 g
    • Trọng lượng
      188g
    • Trọng lượng
      195g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          3340 mAh
        • Loại pin
          Tiết kiệm pin, hỗ trợ sạc nhanh 9V/2A
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh, 25 W
        • Loại pin
          Li-po