ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh, HDR, Chụp chuyên nghiệp, AI Face Beauty, Chụp chuyển động chậm, Chụp tua nhanh thời gian, Chụp toàn cảnh, Live photo, Bộ lọc màu, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Chụp xóa phông camera kép, AI Body Shaping, Chụp góc rộng, Quay video 60fps, Chụp góc siêu rộng. Camera trước: Chụp ảnh, HDR, AI Face Beauty, Chụp Selfie nhóm, Live photo, Bộ lọc màu, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Chế độ chân dung.
  • Camera trước
    32 MP, AI Body Shaping, Hiệu ứng ánh sáng chân dung camera sau, Phong cảnh tự động, Live photo, Hình chìm thời gian, Hình mờ mẫu, Selfie độc đáo AR, Quay video làm đẹp, AI Face Beauty, AI Selfie Lighting, Bộ lọc AI, Nhận biết bối cảnh thông minh, Face Shaping, Xác định cảnh AI, Camera Body Shaping, Xác định giới tính, Chỉnh sử văn bản.
  • Camera sau
    48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
  • Camera trước
    16 MP F/2.0
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Chipset
    MediaTek Helio P70 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4x A73 2.1GHz,4 x A53 2.0GH
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE,FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA: B1/5/8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8, 4G TDD-LTE: B38/40/41
  • Wifi
    Hỗ trợ 2.4GHz/5GHz
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB, OTG
  • 4G
    Có hỗ trợ
  • Wifi
    2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • GPRS/EDGE
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Kích thước
    161.97 x 75.93 x 8.54 mm
  • Kích thước
    163.6 x 75 x 9.1 mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính 2.5D (GG5, Corning Gorilla Glass thế hệ thứ 5)
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Sạc kép siêu nhanh 9V2A
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po
  • Dung lượng Pin
    5000mah
  • Loại pin
    Li-ion; Super charge 67W
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần tắt màn hình, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Jovi
  • Tính năng đặc biệt
    Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • Trọng lượng
    185 g
  • Trọng lượng
    Khoảng 195g (Bao gồm pin)
  • Trọng lượng
    202g