ViettelStore
So sánh "Vivo V15 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Camera sau
      12 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh, HDR, Chụp chuyên nghiệp, AI Face Beauty, Chụp chuyển động chậm, Chụp tua nhanh thời gian, Chụp toàn cảnh, Live photo, Bộ lọc màu, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Chụp xóa phông camera kép, AI Body Shaping, Chụp góc rộng, Quay video 60fps, Chụp góc siêu rộng. Camera trước: Chụp ảnh, HDR, AI Face Beauty, Chụp Selfie nhóm, Live photo, Bộ lọc màu, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Chế độ chân dung.
    • Camera trước
      32 MP, AI Body Shaping, Hiệu ứng ánh sáng chân dung camera sau, Phong cảnh tự động, Live photo, Hình chìm thời gian, Hình mờ mẫu, Selfie độc đáo AR, Quay video làm đẹp, AI Face Beauty, AI Selfie Lighting, Bộ lọc AI, Nhận biết bối cảnh thông minh, Face Shaping, Xác định cảnh AI, Camera Body Shaping, Xác định giới tính, Chỉnh sử văn bản.
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
    • Camera trước
      20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      MediaTek Helio P70 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4x A73 2.1GHz,4 x A53 2.0GH
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G80 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE,FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
      • 2G
        GSM: B2/3/5/8
      • 3G
        WCDMA: B1/5/8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8, 4G TDD-LTE: B38/40/41
      • Wifi
        Hỗ trợ 2.4GHz/5GHz
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB, OTG
      • 2G
        GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
      • 3G
        B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
      • 4G
        B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
      • GPS
        GLONASS, A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        161.97 x 75.93 x 8.54 mm
      • Kích thước
        Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.53 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính 2.5D (GG5, Corning Gorilla Glass thế hệ thứ 5)
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Màu màn hình
        16M
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.4"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Sạc kép siêu nhanh 9V2A
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
      • Loại Sim
        Nano Sim
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần tắt màn hình, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Jovi
              • Trọng lượng
                185 g
              • Trọng lượng
                184 g
              • Trọng lượng
                Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)