ViettelStore
So sánh "Vivo V15 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính 2.5D (GG5, Corning Gorilla Glass thế hệ thứ 5)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Chipset
    MediaTek Helio P70 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4x A73 2.1GHz,4 x A53 2.0GH
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh, HDR, Chụp chuyên nghiệp, AI Face Beauty, Chụp chuyển động chậm, Chụp tua nhanh thời gian, Chụp toàn cảnh, Live photo, Bộ lọc màu, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Chụp xóa phông camera kép, AI Body Shaping, Chụp góc rộng, Quay video 60fps, Chụp góc siêu rộng. Camera trước: Chụp ảnh, HDR, AI Face Beauty, Chụp Selfie nhóm, Live photo, Bộ lọc màu, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Chế độ chân dung.
  • Camera trước
    32 MP, AI Body Shaping, Hiệu ứng ánh sáng chân dung camera sau, Phong cảnh tự động, Live photo, Hình chìm thời gian, Hình mờ mẫu, Selfie độc đáo AR, Quay video làm đẹp, AI Face Beauty, AI Selfie Lighting, Bộ lọc AI, Nhận biết bối cảnh thông minh, Face Shaping, Xác định cảnh AI, Camera Body Shaping, Xác định giới tính, Chỉnh sử văn bản.
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần tắt màn hình, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Jovi
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2 nano SIM
      • 2G
        GSM: B2/3/5/8
      • 3G
        WCDMA: B1/5/8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8, 4G TDD-LTE: B38/40/41
      • Wifi
        Hỗ trợ 2.4GHz/5GHz
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB, OTG
      • 2G
        GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
      • 3G
        B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
      • 4G
        B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
      • GPS
        GLONASS, A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
      • Wifi
        IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
      • GPS
        GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type C
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE,FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
      • Xem phim
        MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
      • Nghe nhạc
        AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
      • Ghi âm
      • Kích thước
        161.97 x 75.93 x 8.54 mm
      • Kích thước
        Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
      • Kích thước
        Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
      • Trọng lượng
        185 g
      • Trọng lượng
        184 g
      • Trọng lượng
        ≈ 178g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion, Sạc kép siêu nhanh 9V2A
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Po