ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Exynos 7884 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 1.6 Ghz & 6 nhân 1.35 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G71
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Exynos 7904 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 x 1.8 GHz & 6 x 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP2
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        13 MP + 5 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        8 MP Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
      • Camera sau
        13 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến địa từ, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
              • 2G
                GSM
              • 3G
                HSPA
              • 4G
                4G LTE
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                3G UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G FDD LTE B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  Audio Playing Format MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    158.4 x 74.7x 7.8mm
                  • Kích thước
                    Dài 156.4 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.8 mm
                      • Trọng lượng
                        186 g
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh