ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    Exynos 7884 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.6 Ghz & 6 nhân 1.35 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G71
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 460 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Exynos 850, tiến trình 8nm
  • Số nhân CPU
    4 x 2.0GHz + 4 x 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13 MP + 5 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    8 MP Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
  • Camera trước
    Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Siêu cận (Macro); Bộ lọc màu; Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.2; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Quay video Full HD; Góc rộng (Wide); Quay video HD; Xóa phông; Bộ lọc màu; Chụp đêm
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM
    • 3G
      HSPA
    • 4G
      4G LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 4G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS; GPS; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
    • Nghe nhạc
      FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      158.4 x 74.7x 7.8mm
    • Kích thước
      164.41×76.32×8.41mm
    • Kích thước
      Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
      • Trọng lượng
        192.3g
      • Trọng lượng
        195 g
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 15 W
      • Loại pin
        Li-Po