ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 M
  • Độ phân giải
    FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.72'' (17.07cm)
  • Công nghệ cảm ứng
    Glass
  • Chipset
    Exynos 7884 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.6 Ghz & 6 nhân 1.35 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G71
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 460 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    13 MP + 5 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    8 MP Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
  • Camera trước
    Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
  • Camera trước
    8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM
    • 3G
      HSPA
    • 4G
      4G LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • Wifi
      2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
    • GPS
      GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      158.4 x 74.7x 7.8mm
    • Kích thước
      164.41×76.32×8.41mm
    • Kích thước
      Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
      • Trọng lượng
        192.3g
      • Trọng lượng
        189.5g
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
      • Loại pin
        Li-Po