ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Kích thước màn hình
    6.81"FHD+ 20:9 1080*2400 pixcel / PureDisplay
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 765G
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 32 MP & Phụ 8 MP, 5 MP. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    32 MP, Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    Sau: Ống kính ZEISS 64MP f/1.89 + Góc siêu rộng (UW) 12MP f/2.2, 120° FOV, AF, 1.4µm (2.8µm ở chế độ video 3MP), kích thước 1/2.43’’, 16:9 cảm biến tỉ lệ điện ảnh + 2MP cảm biến chiều sâu + 2MP ống kính macro (độ sâu tối thiểu 3.6cm) | Đèn Flash kép High CRI
  • Camera trước
    Trước: ống kính ZEISS 24MP f/2.0
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    2 SIM nano
  • Loại Sim
    nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM nano
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C, NFC
      • Bluetooth
        802.11 a/b/g/n/ac | 2.4G & 5G| Bluetooth® 5.0 | GPS/AGPS+GLONASS+Beidou | Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G) | La bàn điện tử | Con quay hồi chuyển
      • 2G
        GSM850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        B1/2/4/5/8
      • 4G
        B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
          • Kích thước
            164.3x 76.7 x 7.9 mm
          • Kích thước
            171.90 x 78.56 x 8.99mm
          • Kích thước
            158.9x73.52x8.62 mm
          • Trọng lượng
            183 g
          • Trọng lượng
            220g
          • Trọng lượng
            190.0 g
          • Thời gian bảo hành
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Dung lượng Pin
                4500 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
              • Dung lượng Pin
                4500mAh, không thể tháo rời
              • Dung lượng Pin
                4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)