ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A70"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC3
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 32 MP & Phụ 8 MP, 5 MP. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        32 MP, Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          1 thẻ nhớ
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                    • Kích thước
                      164.3x 76.7 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
                      • Trọng lượng
                        183 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                            • Dung lượng Pin
                              4500 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              4310mAh
                            • Loại pin
                              (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W