ViettelStore
So sánh "Vivo Y91C"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 128 GB
    • Camera sau
      13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      5 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera sau
      8 MP AF F/2, đèn LED flash
    • Camera trước
      5 MP FF f/2.2
      • Chipset
        MediaTek MT6762R 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        PowerVR GE8320
      • RAM
        2 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 212 MSM 8909
      • Số nhân CPU
        4 nhân x 1.3 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 304
      • RAM
        1 GB
        • Xem phim
          MP4,3GP,AVI
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
        • Ghi âm
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
        • Nghe nhạc
          Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+
        • Ghi âm
          • 2G
            2G GSM: B2/3/5/8
          • 3G
            3G WCDMA: B1/5/8
          • 4G
            4G FDD_LTE: B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE: B38/40/41
          • Wifi
            Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
          • GPS
            GPS, BeiDou, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • 2G
          • 3G
          • 4G
            LTE Cat 4
          • Wifi
            802.11 b/g/n
          • GPS
            GPS/AGPS/GLONASS/Beidou
          • Bluetooth
            BT 4.1
          • Kết nối USB
            Micro USB (USB 2.0), 3.5mm audio jac
            • Kích thước
              155.11 x 75.09 x 8.28mm
            • Kích thước
              143.5mm x 71.3mm x 9.30 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1520 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.22 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
              • Loại màn hình
                LTPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
              • Độ phân giải
                HD 1280 x 720 pixel
              • Kích thước màn hình
                5.0”
                • Dung lượng Pin
                  4030 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  4100 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt
                    • Tính năng đặc biệt
                      Chống nước ( IP52), Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế (G - sensor), La bàn điện tử
                      • Trọng lượng
                        163.5g