ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    4096 màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520
  • Kích thước màn hình
    6.2"
    • Chipset
      MediaTek MT6762R 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno 506
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        5 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Camera sau
        13 MP f/2.0 + 5MP f/2.4 (Chụp ảnh xóa phông + Chế độ làm đẹp + Hiệu ứng AR Stickers + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI)
      • Camera trước
        8MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt
            • Tính năng đặc biệt
              Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Mở khóa vân tay
              • 2G
                2G GSM: B2/3/5/8
              • 3G
                3G WCDMA: B1/5/8
              • 4G
                4G FDD_LTE: B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE: B38/40/41
              • Wifi
                Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • Wifi
                802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
                • Xem phim
                  MP4,3GP,AVI
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    155.11 x 75.09 x 8.28mm
                  • Kích thước
                    Dài 157 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.7 mm
                    • Trọng lượng
                      163.5g
                    • Trọng lượng
                      176g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4030 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po Sạc nhanh, QuickCharge 3.0, Tiết kiệm pin
                            • Vivo Y91C
                              Vivo Y91C
                            • Vsmart Joy 2+ (3+32GB)
                              Vsmart Joy 2+ (3+32GB)