ViettelStore
So sánh "Vivo Y91C"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    MediaTek MT6762R 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    5 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt
      • 2G
        2G GSM: B2/3/5/8
      • 3G
        3G WCDMA: B1/5/8
      • 4G
        4G FDD_LTE: B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE: B38/40/41
      • Wifi
        Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
      • GPS
        GPS, BeiDou, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • GPS
        GPS / GLONASS / GALILEO
      • Wifi
        WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Xem phim
        MP4,3GP,AVI
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3, AAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
      • Nghe nhạc
        ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        155.11 x 75.09 x 8.28mm
      • Kích thước
        Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
      • Kích thước
        Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
      • Trọng lượng
        163.5g
      • Trọng lượng
        196 g
      • Trọng lượng
        Trọng lượng ≈187g
      • Dung lượng Pin
        4030 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Loại pin
        5000 mAh; Li-Po