ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A plus 8" S-pen (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Camera sau
    8 M P
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080) @30fps
  • Camera sau
    8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF
  • Camera trước
    7 MP, f/2.2, 31mm (standard)
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Camera sau
    8MP; F/2.0
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic (7 nm)
  • Số nhân CPU
    Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
        • Hệ điều hành
          iOS 12
        • Hệ điều hành
          ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
        • 3G
          3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
        • 4G
          4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
        • Kết nối USB
          USB 2.0
        • 4G
          Không
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          5.0, A2DP, EDR
        • Kết nối khác
          Hỗ trợ Apple Pencil cùng với Smart Keyboard
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          5.1
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          201.5 x 122.4 x 8.9 mm
        • Kích thước
          203.2 x 134.8 x 6.1 mm
        • Kích thước
          245.08 x 154.84 x 6.94 mm
        • Loại màn hình
          TFT
        • Màu màn hình
          16M
        • Độ phân giải
          Full HD 1920 x 1200 pixel
        • Kích thước màn hình
          8 inch
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Màu màn hình
          16M colors
        • Độ phân giải
          1536 x 2048 pixels
        • Kích thước màn hình
          7.9 inch
        • Loại màn hình
          LCD
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1200 x 2000
        • Kích thước màn hình
          10.36 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          60Hz, Panda-MN228
        • Dung lượng Pin
          4200 nAh
        • Dung lượng Pin
          5124 mAh (19.1 Wh)
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          7100mAh (Typ)
        • Loại pin
          Typ; Sạc nhanh 18W
          • Loại Sim
            Không
          • Đàm thoại
            Không
          • Loại Sim
            Không
          • Trọng lượng
            325g
          • Trọng lượng
            300.5 g
          • Trọng lượng
            Khoảng 440g (Bao gồm pin)