ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A plus 8" S-pen (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.9 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels 90 Hz
  • Kích thước màn hình
    10.61"
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic (7 nm)
  • Số nhân CPU
    Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    3 GB
    • Hệ điều hành
      iOS 12
    • Hệ điều hành
      Android 12
    • Camera sau
      8 M P
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080) @30fps
    • Camera sau
      8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF
    • Camera trước
      7 MP, f/2.2, 31mm (standard)
    • Quay phim
      1080p@30fps
    • Camera sau
      8 MP
    • Camera trước
      8 MP
    • Quay phim
      FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ tối đa 512GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Loại Sim
        Không
      • Đàm thoại
        Không
        • 3G
          3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
        • 4G
          4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
        • Kết nối USB
          USB 2.0
        • 4G
          Không
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          5.0, A2DP, EDR
        • Kết nối khác
          Hỗ trợ Apple Pencil cùng với Smart Keyboard
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
        • GPS
          GPS; GLONASS; BDS
        • Bluetooth
          v5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
          • Ghi âm
          • Kích thước
            201.5 x 122.4 x 8.9 mm
          • Kích thước
            203.2 x 134.8 x 6.1 mm
          • Kích thước
            Dài 250.38 mm - Ngang 157.98 mm - Dày 7.05 mm
          • Trọng lượng
            325g
          • Trọng lượng
            300.5 g
          • Trọng lượng
            Nặng 445 g
          • Dung lượng Pin
            4200 nAh
          • Dung lượng Pin
            5124 mAh (19.1 Wh)
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            8000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 18 W