ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A plus 8" S-pen (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    Retina display
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Độ phân giải
    2160 x 1620 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2 inches
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    A10 Fusion
  • Số nhân CPU
    4
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
    • Hệ điều hành
      iPadOS
    • Hệ điều hành
      ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
    • Camera sau
      8 M P
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080) @30fps
    • Camera sau
      8.0 MP
    • Camera trước
      1.2 MP
    • Quay phim
      1080p HD
    • Camera sau
      8MP
    • Camera trước
      5MP
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ tối đa 512GB
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
        • Loại Sim
          Không
        • 3G
          3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
        • 4G
          4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
        • Kết nối USB
          USB 2.0
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
          GPS/GNSS
        • Bluetooth
          v4.2
        • Kết nối USB
          Lightning
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
          Không
        • Bluetooth
          5.1
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
        • Xem phim
          True
        • Nghe nhạc
          True
        • Ghi âm
        • Ứng dụng văn phòng
          Hỗ trợ bàn phím và bút
        • Ứng dụng khác
          Hỗ trợ Smart Keyboard và bút cảm ứng Apple Pencil
        • Ứng dụng khác
          Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Kích thước
          201.5 x 122.4 x 8.9 mm
        • Kích thước
          250.6 x 174.1 x 7.5 mm
        • Kích thước
          245.08 x 154.84 x 6.94 mm
        • Trọng lượng
          325g
        • Trọng lượng
          483 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 440g (Bao gồm pin)
        • Dung lượng Pin
          4200 nAh
        • Dung lượng Pin
          32.4Wh
        • Loại pin
          Lithium polymer
        • Dung lượng Pin
          7100mAh
        • Loại pin
          Typ