ViettelStore
So sánh "Coolpad N3C"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.45 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Loại màn hình
    QQVGA
  • Kích thước màn hình
    1.8”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Spreadtrum SC9850K 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Unisoc T107
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    5 MP Chạm lấy nét, Đèn Flash
  • Camera trước
    5 MP Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp
    • Camera sau
      5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
    • Camera trước
      2 MP (up-scaled to 5 MP)
    • Bộ nhớ trong
      16 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 32 GB
    • Bộ nhớ trong
      128 + 48MB4
    • Bộ nhớ trong
      32GB
      • Tính năng đặc biệt
        Đèn pin | Trò chơi | Từ điển tiếng Anh | Internet | Đài FM (có dây và không dây) | Loa 3 trong 1
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2
        • Loại Sim
          Nano-SIM
        • Số khe cắm sim
          Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS
        • Bluetooth
          A2DP, LE, V4.2
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • 2G
          GSM: 900, 1800, 1900
        • 3G
          WCDMA: 1, 5, 8
        • 4G
          LTE: 1, 3, 5, 8
        • Kết nối USB
          Micro USB (USB 2.0) | jack audio 3.5mm
        • 2G
          GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
        • 3G
          HSDPA 850/900/2100
        • 4G
          1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
        • GPS
        • Bluetooth
          4.2,A2DP, LE
        • Kết nối USB
          microUSB 2.0
        • Xem phim
          MP4
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV
        • Ghi âm
            • Kích thước
              150 x 71.1 x 9.0 mm
              • Kích thước
                159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
              • Trọng lượng
                162 g
              • Trọng lượng
                121 x 50 x 14.5mm
              • Trọng lượng
                173.7 g (6.14 oz)
                • Thời gian bảo hành
                  80.2g
                  • Dung lượng Pin
                    2300 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    1020 mAh
                  • Loại pin
                    Pin rời | BL-5C
                  • Dung lượng Pin
                    3000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Ion, không rời