ViettelStore
So sánh "Coolpad N3D"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.45 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.4”
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Màu màn hình
    260K
  • Độ phân giải
    220 * 176
  • Kích thước màn hình
    2.0″
  • Chipset
    Spreadtrum SC9850K 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 210
  • RAM
    512MB
  • Chipset
    UIS8910
  • RAM
    16MB
  • Camera sau
    8 MP + 0.3 MP (2 Camera)
  • Camera trước
    5 MP Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    VGA, đèn pin đồng thời là đèn flash
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 32 GB
    • Bộ nhớ trong
      4GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32GB
    • Bộ nhớ trong
      24MB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      16GB
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      nanoSIM
    • Số khe cắm sim
      02
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, V4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
      GSM/WCDMA/LTE Cat4
    • Wifi
      WiFi
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 2G
      GSM 900/1800MHz
    • 4G
      LTE: B1/ 3/ 5/ 7/ 8/ 20
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
    • Nghe nhạc
      FM Radio, Phát nhạc MP3
    • Xem phim
      Có (Từ thẻ nhớ)
    • Nghe nhạc
      Có (Từ thẻ nhớ)
    • Kích thước
      148x 70.5 x 8.4 mm
    • Kích thước
      131.4x53.0x13.7mm
    • Kích thước
      125.9 x 57.1 x 15.3mm
    • Trọng lượng
      178 g
    • Trọng lượng
      104.7g
    • Trọng lượng
      146.2 g (kèm pin)
    • Dung lượng Pin
      2500 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-ion
    • Dung lượng Pin
      Pin rời Nokia 1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 22.7 ngày | 3G 21 ngày | 4G 16.3 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.6 giờ | 3G 8.2 giờ | 4G 3.5 giờ
    • Dung lượng Pin
      2000mAh
    • Loại pin
      Li-ion; Pin có thể tháo rời; Thời gian chờ: 17 ngày; Thời gian đàm thoại: 6-8 giờ; Thời gian sạc đầy: 3-4 giờ;