ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A80"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
      • Chipset
        Snapdragon 730 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
          • Camera sau
            48 MP + 8 MP + TOF 3D (3 Camera), Chụp hình góc rộng, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
          • Camera trước
            48 MP + 8 MP + TOF 3D (3 Camera), Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
              • Bộ nhớ trong
                128 GB
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
                          • 2G
                            GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
                          • 3G
                            HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
                          • 4G
                            4G LTE Cat.11
                          • Wifi
                            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                          • GPS
                            A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
                          • Bluetooth
                            LE, A2DP, v5.0
                          • Kết nối USB
                            USB Type-C, NFC
                              • Xem phim
                                MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                              • Nghe nhạc
                                MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                              • Ghi âm
                                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                                  • Kích thước
                                    165.2 x 76.5 x 9.3 mm
                                      • Trọng lượng
                                        220g
                                          • Dung lượng Pin
                                            3700 mAh
                                          • Loại pin
                                            Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh