ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A80"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1080 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2532 x 1170 pixel; 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Snapdragon 730 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A11 Bionic 64 bit
  • Số nhân CPU
    6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    48 MP + 8 MP + TOF 3D (3 Camera), Chụp hình góc rộng, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    48 MP + 8 MP + TOF 3D (3 Camera), Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
  • Camera sau
    Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
  • Camera trước
    7 MP, khẩu độ F/2.2
  • Camera sau
    2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
  • Camera trước
    12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    1 Sim
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
  • Tính năng đặc biệt
    Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  • 4G
    4G LTE Cat.11
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC
  • 3G
  • 4G
    LTE Cat 16
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    Lightning, NFC, OTG
  • Wifi
    Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
  • Bluetooth
    5.3
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Kích thước
    165.2 x 76.5 x 9.3 mm
  • Kích thước
    158.4 mm x 78.1 mm x 7.5 mm
  • Kích thước
    5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
  • Trọng lượng
    220g
  • Trọng lượng
    202g
  • Trọng lượng
    172 g
  • Dung lượng Pin
    3700 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    2691 mAh.
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
  • Loại pin
    Li-Ion