ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    5 MP, Quay video HD, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 429 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 504
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
      LTE-A (2CA) Cat6
    • Wifi
      2.4G, 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
    • Bluetooth
      4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
      LTE Cat4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP, LE, aptX
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
    • 4G
      1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP. LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
    • Kích thước
      155.9 x 75.4 x 8.2 mm
    • Kích thước
      159.4 x 76.2 x 8.6 mm
    • Kích thước
      166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1520 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.2 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16M colors
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1520 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.2 inch
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
    • Kích thước màn hình
      6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
    • Dung lượng Pin
      4230 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3200 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, không rời
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
    • Tính năng đặc biệt
      Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
    • Trọng lượng
      170g
    • Trọng lượng
      181g
    • Trọng lượng
      173.7 g (6.14 oz)