ViettelStore
So sánh "Oppo A5S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 429 4 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 504
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
      • Camera sau
        13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        5 MP, Quay video HD, Tự động lấy nét
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 400 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 2100
              • 4G
                LTE-A (2CA) Cat6
              • Wifi
                2.4G, 802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
              • Bluetooth
                4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 2100
              • 4G
                LTE Cat4
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                4.2, A2DP, LE, aptX
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    155.9 x 75.4 x 8.2 mm
                  • Kích thước
                    159.4 x 76.2 x 8.6 mm
                    • Trọng lượng
                      170g
                    • Trọng lượng
                      181g
                      • Dung lượng Pin
                        4230 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion