ViettelStore
So sánh "Oppo A5S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    13 MP, 8 MP, 2 MP (3 Camera). Chụp hình góc siêu rộng, Chụp bằng cử chỉ, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chụp bằng giọng nói, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    8 MP. Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Chụp ảnh xoá phông, Flash màn hình, Panorama, Quay video HD
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Tính năng đặc biệt
    Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Cảm biến vân tay, Con quay hồi chuyển
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
      LTE-A (2CA) Cat6
    • Wifi
      2.4G, 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
    • Bluetooth
      4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM: B3/5/8
    • 3G
      WCDMA: B1/5/8
    • 4G
      FDD_LTE: B1/3/5/7/8, TDD_LTE: B38/40/41
    • Wifi
      2.4G + 5G Wi-Fi
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0, OTG
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS
    • Bluetooth
      v4.3
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, ogg
    • Xem phim
      3GP; AVI; MP4
    • Nghe nhạc
      AAC; Midi; MP3; WAV
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      155.9 x 75.4 x 8.2 mm
    • Kích thước
      159.43 × 76.77 × 8.92mm
    • Kích thước
      Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
    • Trọng lượng
      170g
    • Trọng lượng
      190.5g
    • Trọng lượng
      179 g
    • Dung lượng Pin
      4230 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W