ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2232 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.2 inchs
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 675
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 612
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    48MP f/1.7 + 5MP f/1.9+8 MP f/22 (Chế độ chụp đêm + Chụp ảnh xóa phông + Chụp ảnh góc siêu rộng (120º) + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI)
  • Camera trước
    20.0 MP (Chụp ảnh xóa phông + Chế độ làm đẹp + Hiệu ứng AR Stickers + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI)
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Lưu trữ không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
  • Tính năng đặc biệt
    Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat6
  • Wifi
    2.4G, 802.11 b/g/n
  • GPS
    GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
  • 2G
    GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
  • 4G
    1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP. LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Kích thước
      155.9 x 75.4 x 8.2 mm
    • Kích thước
      152 x 74.4 x 8.3 mm
    • Kích thước
      166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
    • Trọng lượng
      170g
    • Trọng lượng
      170g
    • Trọng lượng
      173.7 g (6.14 oz)
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
        • Dung lượng Pin
          4230 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4000mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-lon, Quick charge 3.0, siêu tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          3200 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, không rời