ViettelStore
So sánh "Oppo A5S"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    12+2+13MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MT6762WB
  • Số nhân CPU
    4
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB DDR4, EMMC
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Ghi âm
  • Xem phim
    AVI, MP4 , 3GP, H.264
  • Nghe nhạc
    Mp3, WAV, AAC, AMR
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
      LTE-A (2CA) Cat6
    • Wifi
      2.4G, 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
    • Bluetooth
      4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      802.11b/g/n 2.4GHz (Max EIRP:20dBm), Wi-Fi Direct
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0, OTG
    • Kích thước
      155.9 x 75.4 x 8.2 mm
    • Kích thước
      159 x 76.5 x 8.2mm
    • Kích thước
      163.84 × 75.59 × 8.9 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1520 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.2 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      IPS
    • Màu màn hình
      16.7 triệu điểm
    • Chuẩn màn hình
      HD+ (U)
    • Độ phân giải
      1560 x 720
    • Kích thước màn hình
      6.26 inch
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.6"
    • Dung lượng Pin
      4230 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4000mAh
    • Loại pin
      Polymer, Non-removable
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 10 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
      • Trọng lượng
        170g
      • Trọng lượng
        175g
      • Trọng lượng
        190 g