ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  • Tính năng đặc biệt
    Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Accelerometer
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat6
  • Wifi
    2.4G, 802.11 b/g/n
  • GPS
    GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    802.11 b/g/n, 2.4G
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    MicroUSB
  • 2G
    GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
  • 3G
    HSDPA 850/900/2100
  • 4G
    1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2,A2DP, LE
  • Kết nối USB
    microUSB 2.0
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Kích thước
      155.9 x 75.4 x 8.2 mm
    • Kích thước
      159.43 × 76.77 × 8.92mm
    • Kích thước
      159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
    • Trọng lượng
      170g
    • Trọng lượng
      190.5g
    • Trọng lượng
      173.7 g (6.14 oz)
    • Dung lượng Pin
      4230 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, không rời