ViettelStore
So sánh "Oppo A5S"
  • Oppo A5S

    Oppo A5S

    1.790.000 ₫
  • Vivo Y11

    Vivo Y11

    2.990.000 ₫
  • Redmi A2 2/32GB

    Redmi A2 2/32GB

    1.990.000 ₫
    - Trợ giá lên đời 4G giảm 200,000đ (Đã trừ vào giá)
    - Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B trị giá 140k hoặc Tặng phiếu mua hàng 100.000đ trừ vào giá còn 1.890.000đ
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm 30% cho tai nghe Tai nghe Xiaomi nhét tai Mi Basic( giá chỉ còn 105K) khi mua kèm điện thoại Xiaomi
    - Bảo hành 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat6
  • Wifi
    2.4G, 802.11 b/g/n
  • GPS
    GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    802.11 b/g/n, 2.4G
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    MicroUSB
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kích thước
    155.9 x 75.4 x 8.2 mm
  • Kích thước
    159.43 × 76.77 × 8.92mm
  • Kích thước
    Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52" - Tần số quét 60 Hz
  • Dung lượng Pin
    4230 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
    • Trọng lượng
      170g
    • Trọng lượng
      190.5g
    • Trọng lượng
      Nặng 192 g