ViettelStore
So sánh "Oppo A5S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    6.1" HD+ 2.5D TP Lens
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Loại màn hình
    6.1" HD+ 2.5D TP Lens
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • RAM
    2GB
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Quay video HD, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
      • Bộ nhớ trong
        32 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 256 GB
      • Danh bạ
        2000 số
      • Bộ nhớ trong
        32GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        32GB
      • Danh bạ
        2000 số
      • Bộ nhớ trong
        32GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        32GB
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        Sim thường
      • Loại Sim
        Sim thường
      • Tính năng đặc biệt
        Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá vân tay, mở khoá gương mặt, OTG
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá vân tay, mở khoá gương mặt, OTG
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 2100
      • 4G
        LTE-A (2CA) Cat6
      • Wifi
        2.4G, 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/A-GPS/GLONASS/Beidou/Galileo
      • Bluetooth
        4.2, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        900/1800 MHz
      • 3G
        850/900/2100 MHz
      • 4G
        B1\B3\B5\B40\B41
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        900/1800 MHz
      • 3G
        850/900/2100 MHz
      • 4G
        B1\B3\B5\B40\B41
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Kích thước
        155.9 x 75.4 x 8.2 mm
          • Trọng lượng
            170g
          • Trọng lượng
            200g
          • Trọng lượng
            200g
          • Dung lượng Pin
            4230 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            3000mAh
          • Loại pin
            Li-po, Hỗ trợ sạc tối đa 5V 1A,Pin rời
          • Dung lượng Pin
            3000mAh
          • Loại pin
            Li-po, Hỗ trợ sạc tối đa 5V 1A,Pin rời