ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 5 MP, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
    • Camera trước
      16 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera sau
      12.0 MP, khẩu độ F/1.8, chống rung quang học
    • Camera trước
      7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Chipset
        Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 616
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Apple A11 Bionic 64 bit
      • Số nhân CPU
        6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        2 GB
        • Xem phim
          WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900MHz
          • 3G
            WCDMA: Bands 1/5/8
          • 4G
            4G LTE-A
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
          • Kết nối USB
            USB Type-C, OTG, NFC
          • 3G
          • 4G
            LTE Cat 16
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            Lightning, NFC, OTG
            • Kích thước
              156.6 x 74.3 x 9 mm
            • Kích thước
              138.4 mm x 67.3 mm x 7.3 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 6
              • Loại màn hình
                LED-backlit IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Độ phân giải
                750 x 1334 pixel
              • Kích thước màn hình
                4,7 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung
                • Dung lượng Pin
                  3765 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 20W (VOOC Flash Charge)
                • Dung lượng Pin
                  1821 mAh, 14h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 40h nghe nhạc.
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    1 Sim
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
                    • Tính năng đặc biệt
                      Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
                      • Trọng lượng
                        185g
                      • Trọng lượng
                        148g