ViettelStore
So sánh "Oppo Reno"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    WQHD+; AMOLED
  • Độ phân giải
    2K, 3200 x 1440 • Tỷ lệ: 20:9, 515 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.81"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus™
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon ™ 888, Quy trình sản xuất 5nm tiết kiệm năng lượng, Thiết kế 8 nhân, nhân siêu lớn Arm Cortex-X1
  • Số nhân CPU
    AdrenoTM 660, công cụ AI Qualcomm® thế hệ thứ 6
  • RAM
    8GB, RAM LPDDR5 3200MHz nâng cao + bộ nhớ UFS 3.1
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 5 MP, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    16 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    108MP + 13MP + 5MP bộ 3 camera chính; Camera điện ảnh góc rộng 108 MP: Cảm biến Samsung HMX, Kích thước1/1.33” , f: 1.85, 7 thấu kính; OIS, AF; Kích thước điểm ảnh 0.8μm, 1.6μm 4-trong-1 siêu điểm ảnh; Camera góc siêu rộng 13MP: Lên tới 123° FOV, f/2.4; Camera cận cảnh 5MP: f/2.4, Khoảng lấy nét (3cm-10cm); LED flash
  • Camera trước
    20MP camera trong màn hình, Kích thước điểm ảnh 0.8μm, 1.6μm 4-trong-1 siêu điểm ảnh, f/2.2
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay trong màn hình tich hợp máy đo nhịp tim; Mở khóa bằng khuôn mặt AI
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA: Bands 1/5/8
    • 4G
      4G LTE-A
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
    • Kết nối USB
      USB Type-C, OTG, NFC
    • 2G
      GSM 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA Band 1,2,4,5,8
    • 4G
      5G: n1 / n3 / n5 / n8 / n20 / n28 / n38 / n41 / n77 / n78 / n79 - 4G: LTE FDD: B1 / 2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66 - LTE TDD: B38/40/41/42
    • Wifi
      Wi-Fi 6
    • GPS
      GPS: L1+L5Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      USB Type C
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      Supports HDR 10+ display when playing HDR10+ video content
    • Nghe nhạc
      Dual speakers SOUND BY Harman KardonHi-Res Audio certification
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      156.6 x 74.3 x 9 mm
    • Kích thước
      Height: 164.3mm; Width: 74.6mm; Thickness: 8.06mm
    • Kích thước
      Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
    • Trọng lượng
      185g
    • Trọng lượng
      Weight: 196g
    • Trọng lượng
      164 g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Dung lượng Pin
        3765 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 20W (VOOC Flash Charge)
      • Dung lượng Pin
        4.600mAh
      • Loại pin
        Sạc có dây 55W (sạc đầy 100% sau 45 phút ), Sạc không dây 50W (sạc đầy 100% sau 53 phút ), Bao gồm bộ sạc siêu nhanh 55W
      • Dung lượng Pin
        2815 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh