ViettelStore
So sánh "Oppo A1K"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 million colors
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Loại màn hình
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Màu màn hình
    16.700.000 màu
  • Chuẩn màn hình
    TFT LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.74 inch
  • Chipset
    MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MTK Helio G37
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    8 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    5 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video HD
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    50MP (f/1.8) + Camera chiều sâu 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    Camera 8MP (f/2.2)
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100MHz
      • 4G
        LTE FDD: Bands 1/3/5/8. LTE TDD: Bands 38/40/41(2535-2655MHz)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
      • Bluetooth
        BT5.1
      • Kết nối USB
        Type-C, hỗ trợ USB 2.0
      • Xem phim
        MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3, AAC
      • Ghi âm
        • Kích thước
          154.5 x 73.8 x 8.4 mm
        • Kích thước
          Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
        • Kích thước
          Độ dài: 167.48mm, Độ rộng: 76.85mm, Độ mỏng: 8.27mm
        • Trọng lượng
          170g
        • Trọng lượng
          196 g
        • Trọng lượng
          khoảng 196 gram (bao gồm pin)
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          6000mAh
        • Loại pin
          Pin Lithium Polymer (Li-Po)
        • Oppo A1K
          Oppo A1K
        • Xiaomi Redmi 9C 3/64GB
          Xiaomi Redmi 9C 3/64GB
        • HONOR X7A 6GB-128GB
          HONOR X7A 6GB-128GB