ViettelStore
So sánh "Oppo F11 Pro 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16 million colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    MediaTek Helio P70 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 1380
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48 MP và 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    16 MP Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I Beauty
  • Camera sau
    16 MP + 5 MP (2 Camera), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    25 MP, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Flash màn hình
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hố trợ tối đa 256 Gb
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh VOOC 3.0, Camera Selfie trượt, Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
  • Loại Sim
    2 Sim Nano hoặc 1 nano Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    MicroUSB 2.0, OTG
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    161.3 x 76.1 x 8.8 mm
  • Kích thước
    156.8 x 74.2 x 8.3 mm
  • Kích thước
    Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
  • Trọng lượng
    190 g
  • Trọng lượng
    172g
  • Trọng lượng
    202 g
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
  • Dung lượng Pin
    4045 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC 3.0
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
  • Loại pin
    Li-Po