ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16 million colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
    • Chipset
      MediaTek Helio P70 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48 MP và 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        16 MP Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I Beauty
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hố trợ tối đa 256 Gb
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Tính năng đặc biệt
            Sạc nhanh VOOC 3.0, Camera Selfie trượt, Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
              • Loại Sim
                2 Sim Nano hoặc 1 nano Sim + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Sim Nano
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  4.2, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  MicroUSB 2.0, OTG
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      161.3 x 76.1 x 8.8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
                      • Trọng lượng
                        190 g
                      • Trọng lượng
                        204 g
                          • Thời gian bảo hành
                            18 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
                            • Dung lượng Pin
                              5260mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                              • Oppo F11 Pro 128GB
                                Oppo F11 Pro 128GB
                              • Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB
                                Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB