ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.22 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 429 4 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 504
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Snapdragon 439
    • Số nhân CPU
      Octa-Core
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        5 MP, Quay video HD, Tự động lấy nét
      • Camera sau
        12.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 400 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
                • 2G
                  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 2100
                • 4G
                  LTE Cat4
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  4.2, A2DP, LE, aptX
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • Wifi
                  802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi direct
                • GPS
                  GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 4.2
                • GPRS/EDGE
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, AVI, WMV
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        159.4 x 76.2 x 8.6 mm
                      • Kích thước
                        156.3 x 75.4 x 9.4 mm
                        • Trọng lượng
                          181g
                        • Trọng lượng
                          190 g
                            • Thời gian bảo hành
                              18 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4000 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po