ViettelStore
So sánh "Nokia 3.2 16GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
    • Camera trước
      5 MP, Quay video HD, Tự động lấy nét
    • Camera sau
      Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
    • Camera trước
      5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 429 4 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 504
      • RAM
        2 GB
      • Chipset
        SC9863A
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 8322
      • RAM
        2GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
          • 2G
            GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
          • 3G
            HSDPA 850 / 900 / 2100
          • 4G
            LTE Cat4
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS, BDS
          • Bluetooth
            4.2, A2DP, LE, aptX
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz
          • GPS
          • Bluetooth
            Có, 4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              159.4 x 76.2 x 8.6 mm
            • Kích thước
              165.2*76.4*8.9mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16M colors
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1520 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.2 inch
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 60Hz
              • Màu màn hình
                6.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kinh cường lực
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po, Sạc thường 10W
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
                      • Trọng lượng
                        181g
                      • Trọng lượng
                        190g bao gồm pin