ViettelStore
So sánh "Vivo Y93"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 439 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    Octa-core (2x1.95 GHz Cortex-A53 & 6x1.45 GHz Cortex A53)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Mediatek Helio G70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 2EEMC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP (2 Camera), A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    8 MP, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    12Mp + 2Mp + 2Mp
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    1 Micro SIM, 1 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 2100
      • 4G
        LTE Cat5
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • 3G
        B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1, NFC
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV
      • Ghi âm
          • Kích thước
            155.1 x 75.1 x 8.3 mm
            • Kích thước
              167.91*76.5*8.45mm
            • Trọng lượng
              163.5g
            • Trọng lượng
              190 g
            • Trọng lượng
              190g
              • Thời gian bảo hành
                12 tháng
                • Dung lượng Pin
                  4030 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  5010mAh (typical)