ViettelStore
So sánh "Vivo Y15"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
    • Số nhân CPU
      8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        13 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera), Chụp bằng cử chỉ, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        16 MP, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Flash màn hình
      • Camera sau
        50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
      • Camera trước
        8 MP (Flash LED)
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần sáng màn hình
                • 2G
                  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 2100
                • 4G
                  LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB, OTG
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 2100
                • 4G
                  LTE
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C 2.0
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    AMR, Midi, MP3, WAV, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      159.43 x 76.77 x 8.92 mm
                        • Trọng lượng
                          190.5 g
                        • Trọng lượng
                          170.59 x 77.52 x 8.7 mm
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                          • Dung lượng Pin
                            6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
                          • Loại pin
                            Li-Po