ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 7 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Vô cực Infinity-U
  • Chuẩn màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2340x1080 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Exynos 9610
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
      • Camera trước
        13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
      • Camera sau
        48MP + 8MP (Góc siêu rộng) + 5MP (Xoá phông)
      • Camera trước
        32MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật vân tay dưới màn hình, Khuôn mặt
              • 2G
                GSM B2/3/5/8
              • 3G
                WCDMA B1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                  • Xem phim
                    H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
                  • Nghe nhạc
                    PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        159.2 x 75.2 x 8.1 mm
                          • Trọng lượng
                            181g
                          • Trọng lượng
                            169g
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
                            • Dung lượng Pin
                              4000mAh + Sạc nhanh 15W