ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 7 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5, 2.5D
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 7884
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali™ G71
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G99
  • Số nhân CPU
    Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
  • Camera trước
    13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
  • Camera sau
    13.0 MP + 5.0 MP
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Camera trước
    8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
    • 2G
      GSM B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 4G
      LTE 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
    • Bluetooth
      5.3
    • Xem phim
      H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
    • Nghe nhạc
      PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
      • Nghe nhạc
        AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
      • Ghi âm
      • Kích thước
        159.2 x 75.2 x 8.1 mm
      • Kích thước
        Dài 158.4 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm
      • Kích thước
        159.9 x 73.3 x 7.95 mm
      • Trọng lượng
        181g
      • Trọng lượng
        169 g
      • Trọng lượng
        178 g
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po