ViettelStore
So sánh "Realme 3 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      16 MP + 5 MP (2 Camera), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
    • Camera trước
      25 MP, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Flash màn hình
    • Camera sau
      Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
    • Camera trước
      16 MP
      • Chipset
        Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 616
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Exynos 7904 64-bit
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali™ G71
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 2G
            GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
          • 3G
            HSDPA 850 / 900 / 2100
          • 4G
            LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              156.8 x 74.2 x 8.3 mm
            • Kích thước
              Dài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.3 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Chuẩn màn hình
                HD+
              • Độ phân giải
                720 x 1560 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.4"
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
                • Dung lượng Pin
                  4045 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC 3.0
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIm
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
                        • Trọng lượng
                          172g
                        • Trọng lượng
                          166 g