ViettelStore
So sánh "Xiaomi Mi 9 6/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Sunlight AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
    • Chipset
      Qualcomm SDM855 Snapdragon 855
    • Số nhân CPU
      Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 640
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48 MP,16 MP +12 MP ( 3 camera), Camera góc siêu rộng
      • Camera trước
        20 MP
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP, 13 MP và 2 MP (4 camera)
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Bảo mật vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình,
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE, aptX HD
              • Kết nối USB
                USB Type C, NFC, OTG
              • 4G
                Có hỗ trợ 4G
              • Wifi
                2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      157.5 x 74.7 x 7.6 mm
                    • Kích thước
                      Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm
                      • Trọng lượng
                        173 g
                      • Trọng lượng
                        189g
                        • Dung lượng Pin
                          3300 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po, hỗ trợ sạc nhanh (Quick Charge 4+), Sạc nhanh không dây
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po, Chế độ sạc nhanh, Siêu tiết kiệm pin