ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    IPS LED
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixel
  • Kích thước màn hình
    9.7 inch
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Chipset
    Exynos 7904
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    A10 Fusion 64-bit
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    IOS 11
  • Hệ điều hành
    ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8 MP ƒ/2.4
  • Camera trước
    1.2 MP ƒ/2.2, 720p HD video recording
  • Quay phim
    1080p HD video recording
  • Camera sau
    8MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
    • Loại Sim
      Không
    • 3G
      3G UMTS
    • 4G
      4G LTE-A
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      Không
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      Không
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ứng dụng khác
        Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Kích thước
        245.2 x 149.4 x 7.5 mm
      • Kích thước
        240 x 169.5 x 7.5 mm
      • Kích thước
        245.08 x 154.84 x 6.94 mm
      • Trọng lượng
        470g
      • Trọng lượng
        469g
      • Trọng lượng
        Khoảng 440g (Bao gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        6150 mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        32.4W
      • Dung lượng Pin
        7100mAh
      • Loại pin
        Typ