ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    800 x 1280
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Touch 3D, Cảm ứng đa điểm (5 điểm)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    11" - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Exynos 7904
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MTK8321
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-400
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Snapdragon 860
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    6 GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    Android 9.0
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro-SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro SIM
    • 3G
      3G UMTS
    • 4G
      4G LTE-A
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      900/2100 MHz
    • GPS
      GPS, A-GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
    • Kết nối khác
      Tai nghe 3.5mm
    • Wifi
      Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • Bluetooth
      A2DP; LE; v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kết nối khác
      OTG
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Xem phim
      3GPP, MP4
    • Nghe nhạc
      Mp3, WAV…
    • Ghi âm
    • Chỉnh sửa ảnh
      Hiển thị sắc nét hơn với màn hình HD+ IPS
    • Ứng dụng khác
      Học tập, mua sắm, đa phương tiện với ứng dụng: Kidsup, Lazada
      • Kích thước
        245.2 x 149.4 x 7.5 mm
      • Kích thước
        214.5*127.5*8.9mm
      • Kích thước
        Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
      • Trọng lượng
        470g
      • Trọng lượng
        358g
      • Trọng lượng
        511 g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            6150 mAh
          • Loại pin
            Lithium - Ion
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Li-po
          • Dung lượng Pin
            8720 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W