ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    800 x 1280
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Touch 3D, Cảm ứng đa điểm (5 điểm)
    • Chipset
      Exynos 7904
    • Số nhân CPU
      2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      G71 MP2
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      MTK8321
    • Số nhân CPU
      4 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-400
    • RAM
      2GB
      • Hệ điều hành
        Android 9.0 (Pie)
      • Hệ điều hành
        Android 9.0
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          5 MP
        • Camera sau
          5MP
        • Camera trước
          2 MP
          • Bộ nhớ trong
            32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
          • Bộ nhớ trong
            16GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro-SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            32GB
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Đàm thoại
            • Loại Sim
              Micro SIM
              • 3G
                3G UMTS
              • 4G
                4G LTE-A
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
                900/2100 MHz
              • GPS
                GPS, A-GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
              • Kết nối khác
                Tai nghe 3.5mm
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Xem phim
                  3GPP, MP4
                • Nghe nhạc
                  Mp3, WAV…
                • Ghi âm
                • Chỉnh sửa ảnh
                  Hiển thị sắc nét hơn với màn hình HD+ IPS
                • Ứng dụng khác
                  Học tập, mua sắm, đa phương tiện với ứng dụng: Kidsup, Lazada
                  • Kích thước
                    245.2 x 149.4 x 7.5 mm
                  • Kích thước
                    214.5*127.5*8.9mm
                    • Trọng lượng
                      470g
                    • Trọng lượng
                      358g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            6150 mAh
                          • Loại pin
                            Lithium - Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-po