ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    Retina HD with 3D touch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm (cảm ứng lực)
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 710F 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G51 MP4
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Apple A9 64-bit (chip đồng xử lý M9)
    • Số nhân CPU
      Dual-core 1.84 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GT7600
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        16 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera), Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Light Painting, Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng cử chỉ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        16 MP, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét
      • Camera sau
        12 MP (Live photos)
      • Camera trước
        5 MP (Retina Flash)
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm ứng lực 3D touch
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim hoặc 1 Sim + thẻ nhớ
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              1 SIM
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE-A (2CA) Cat12
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
              • Wifi
                802.11a/b/g/n/ac with MIMO
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
              • Bluetooth
                Bluetooth 4.2
              • Kết nối USB
                Lighting
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    163.5 x 77.3 x 8.8 mm
                  • Kích thước
                    138.3 x 67.1 x 7.1 mm
                    • Trọng lượng
                      196.8g
                    • Trọng lượng
                      143 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                          • Dung lượng Pin
                            1715 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion