ViettelStore
So sánh "Huawei Y9 Prime (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    PureDisplay
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.18 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 710F 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    16 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera), Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Light Painting, Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng cử chỉ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    16 MP, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    12 MP và 13 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chống rung kỹ thuật số (EIS), A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    20 MP, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Camera kép, Flash màn hình, Chụp ảnh xoá phông, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 400 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Bộ cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến gia tốc (Cảm biến G), E-compass (La bàn điện tử), Con quay hồi chuyển
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim hoặc 1 Sim + thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim, Sim 2 chung khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE-A (2CA) Cat12
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        LTE Cat. 6
      • Wifi
        802.11 b/g/n/ac
      • GPS
        GPS/AGPS+GLONASS+Beidou
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0, NPC
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        MP4, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Midi, AMR, MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Kích thước
          163.5 x 77.3 x 8.8 mm
        • Kích thước
          154.8 x 75.76 x 7.97 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          196.8g
        • Trọng lượng
          180 g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          3500 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh 18 W
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)