ViettelStore
So sánh "Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    WUXGA TFT
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    TFT - IPS
  • Độ phân giải
    WSVGA 1280 x 800
  • Kích thước màn hình
    8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 429
  • Số nhân CPU
    4x2.0 GHz ARM Cortex A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 504
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MT8231B
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1,3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400 MP2
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    Androi 7.0
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8 MP, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Quay phim HD
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
  • Loại Sim
    1 SIM thường + 1 SIM micro
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
  • 4G
    4G LTE
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou
  • Bluetooth
    Bluetooth v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    Version4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
    • Xem phim
      3GP, MP4
    • Nghe nhạc
      MP3
    • Ghi âm
    • Ứng dụng khác
      Radio FM
      • Kích thước
        210 x 124.4 x 8 mm
      • Kích thước
        223mm x 123mm x 9.5mm
      • Kích thước
        Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
      • Trọng lượng
        347g
      • Trọng lượng
        332g
      • Trọng lượng
        527g
          • Thời gian bảo hành
            Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
          • Dung lượng Pin
            5100 mah
          • Loại pin
            Lithium - Ion
          • Dung lượng Pin
            3700mAh
          • Loại pin
            Li-ion
          • Thời gian sử dụng
            Thời gian chờ 200h, Thời gian đàm thoại 5h
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh
          • Loại pin
            Li-Polymer
          • Thời gian sử dụng
            VoLTE>3h; 2G>10h