ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    WUXGA TFT
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    Màn hình Eink Carta 7 inch HD
  • Độ phân giải
    1680 × 1264 (300 dpi)
  • Kích thước màn hình
    7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 429
  • Số nhân CPU
    4x2.0 GHz ARM Cortex A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 504
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm 2.0G Quad-core (4 x Arm Cortex-A53)
  • RAM
    2GB RAM
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
    • Hệ điều hành
      Android 11
    • Camera sau
      8 MP, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera trước
      2 MP
    • Quay phim
      Full HD 1080p@30fps
    • Camera sau
      8 M P
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080) @30fps
      • Bộ nhớ trong
        32 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ
        Hỗ trợ tối đa 512 GB
      • Bộ nhớ trong
        32 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ
        Hỗ trợ tối đa 512GB
      • Bộ nhớ trong
        32GB ROM
      • Hỗ trợ thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Đàm thoại
        GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
          • 3G
            B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
          • 4G
            4G LTE
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
          • GPS
            GPS, Glonass, Beidou
          • Bluetooth
            Bluetooth v4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • 3G
            3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
          • 4G
            4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
          • GPS
            GPS, Glonass, Beidou, Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
          • Kết nối USB
            USB 2.0
          • Wifi
            WiFi (2.4GHz + 5GHz)
          • Bluetooth
            BT 5.0
          • Kết nối USB
            USB-C (hỗ trợ OTG)
            • Xem phim
              MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
            • Nghe nhạc
              MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
            • Ứng dụng văn phòng
              Định dạng tài liệu: pdf (có thể chỉnh lại), djvu, azw, azw3, doc, docm, docx, epub , fb2, fbz, html, mobi, odt, prc, rtf, sxw, trc, txt, chm, ppt
            • Chỉnh sửa ảnh
              Định dạng hình ảnh: jpg,png,bmp,tiff,cbr,cbz
            • Ứng dụng khác
              TTS, Ghi chú, Viết nguệch ngoạc, Từ điển, Lịch
            • Kích thước
              210 x 124.4 x 8 mm
            • Kích thước
              201.5 x 122.4 x 8.9 mm
            • Kích thước
              156 × 137 × 6 mm
            • Trọng lượng
              347g
            • Trọng lượng
              325g
            • Trọng lượng
              170g
            • Dung lượng Pin
              5100 mah
            • Loại pin
              Lithium - Ion
            • Dung lượng Pin
              4200 nAh
            • Dung lượng Pin
              2000mAh
            • Loại pin
              Polymer Li-on
            • Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295
              Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295
            • Samsung Galaxy Tab A plus 8
              Samsung Galaxy Tab A plus 8" S-pen (2019)
            • Máy đọc sách Boox Leaf 2
              Máy đọc sách Boox Leaf 2